Tổng hợp 100+ thuật ngữ Crypto cho người mới
MỤC LỤC
Khi mới bắt đầu tham gia thị trường tiền điện tử, người ta thường nghe nhiều thuật ngữ và từ ngữ đặc trưng của cộng đồng Crypto sử dụng để nói về thị trường, và có thể không hiểu rõ ý nghĩa của chúng. Tuy nhiên, sau khi tham gia và tiếp xúc với thị trường một thời gian, ta sẽ thuộc về nhiều thuật ngữ này, và cần phải biết để hiểu rõ thị trường hơn.
Bài viết khá nhiều thuật ngữ nên các bạn có thể dùng tổ hợp Crtl+F để tìm kiếm nhé. Trong bài viết này, CryptoViet Info sẽ chia sẻ với bạn những thuật ngữ Crypto cần biết khi tham gia thị trường, giúp bạn nắm bắt và tìm hiểu thị trường nhanh chóng hơn. Đây là những thuật ngữ Crypto thông dụng và được cộng đồng sử dụng thường xuyên.
Tổng hợp 100+ thuật ngữ Crypto thường gặp
Bitcoin là gì?
Bitcoin là một loại tiền điện tử, được tạo ra vào năm 2009 bởi một người hoặc một nhóm người ẩn danh, sử dụng công nghệ blockchain. Bitcoin được xem là một đồng tiền điện tử có giá trị cao, được chấp nhận và sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới.
Bitcoin không được kiểm soát bởi bất kỳ một cơ quan tài chính hay chính phủ nào, và giao dịch Bitcoin được thực hiện trực tiếp giữa người gửi và người nhận mà không cần thông qua trung gian nào khác. Bitcoin cũng được lưu trữ trong các ví điện tử hoặc trên các sàn giao dịch tiền điện tử trên internet.
Blockchain là gì?
Blockchain là một công nghệ lưu trữ và truyền tải thông tin phi tập trung, được sử dụng để lưu trữ dữ liệu và giao dịch trong các hệ thống tài chính, tiền mã hóa, hay các ứng dụng khác. Blockchain hoạt động như một hệ thống cơ sở dữ liệu phân tán, trong đó các thông tin được lưu trữ trên nhiều nút mạng khác nhau và được bảo vệ bởi mã hóa.
Altcoin là gì?
Altcoin là thuật ngữ viết tắt của “alternative coin” (đồng tiền thay thế), đây được xem là thuật ngữ Crypto được sử dụng để chỉ các loại tiền mã hóa khác ngoài Bitcoin. Như vậy, altcoin là các loại tiền điện tử khác mà không phải là Bitcoin, và được phát hành bởi các công ty hoặc tổ chức khác nhau với các mục đích khác nhau.
Các loại altcoin phổ biến bao gồm Ethereum, Litecoin, Ripple, Bitcoin Cash, và nhiều loại tiền điện tử khác. Altcoin có thể có các đặc tính khác nhau như tốc độ giao dịch nhanh hơn, chi phí giao dịch thấp hơn.
Stablecoin là gì?
Stablecoin là một loại tiền điện tử được thiết kế để giữ giá ổn định, thường được gắn liền với giá trị của một đơn vị tiền tệ khác như USD, EUR, hoặc JPY. Khác với các loại tiền điện tử khác như Bitcoin, Ethereum, hay các altcoin khác có giá trị biến động lớn, stablecoin được thiết kế để giữ giá trị ổn định và tránh được các rủi ro của việc đầu tư vào các loại tiền điện tử biến động.
Destablecoin là gì?
Đây là khái niệm chỉ một loại tài sản mới trong thị trường tiền điện tử, cũng là một thuật ngữ về crypto chính xác hơn và góp phần giải quyết một số vấn đề trong bối cảnh của stablecoin hiện tại. “De” là viết tắt của phi tập trung, Destablecoin sử dụng các tài sản tiền điện tử phi tập trung, được đặt cọc thanh khoản làm tài sản thế chấp và không nhằm mục đích đạt được sự ổn định giá tuyệt đối với các loại tiền tệ dựa trên fiat như USD.
Coin là gì?
Từ “coin” trong crypto thường được sử dụng để chỉ các đồng tiền điện tử cụ thể trong hệ thống blockchain. Mỗi đồng tiền điện tử được phát hành trên blockchain sẽ có một tên gọi riêng, ví dụ như Bitcoin (BTC), Ethereum (ETH), Ripple (XRP), và Litecoin (LTC).
Token là gì?
Token trong lĩnh vực tiền điện tử (crypto) thường được hiểu là một đơn vị giá trị tương tự như coin, tuy nhiên có một số điểm khác biệt. Token thường được phát hành trên nền tảng blockchain của một dự án hoặc mạng blockchain nào đó, và có thể đại diện cho quyền sở hữu, quyền biểu quyết, hoặc giá trị của dự án hoặc mạng đó.
Shitcoin là gì?
Shitcoin là thuật ngữ crypto thường xuất hiện, được sử dụng để chỉ các loại tiền điện tử (cryptocurrency) có giá trị thấp, tính thanh khoản kém, thiếu sự ổn định và không được đánh giá cao bởi cộng đồng người dùng và các chuyên gia trong ngành công nghiệp blockchain và tiền điện tử.
Meme Coin là gì?
Meme Coin là một loại tiền điện tử độc đáo xuất phát từ sự kết hợp giữa tiền ảo và văn hóa meme trên internet. Nó không chỉ đơn thuần là một công cụ tài chính, mà còn là biểu tượng của sự tương tác và lan truyền nhanh chóng của những hình ảnh, video, hoặc phát ngôn hài hước được chia sẻ trên mạng. Meme Coin thường liên kết với các meme nổi tiếng, các trào lưu và nhân vật phổ biến trên internet.
NFTs (Non-fungible token) là gì?
NFT (hay còn gọi là Non-fungible token) là một thuật ngữ Crypto dùng để ám chỉ một loại token không thể thay thế được, có giá trị độc nhất và không thể thay đổi tính chất của nó trên blockchain, một công nghệ ghi chép phân cấp và phân tán. NFTs được sử dụng để đại diện cho tài sản kỹ thuật số hoặc vật phẩm số hóa độc nhất vô nhị như tác phẩm nghệ thuật, video game, bài nhạc, đồ collectibles, hoặc bất kỳ loại tài sản kỹ thuật số nào có giá trị.
Market Cap là gì?
Market Cap (tức là vốn hóa thị trường) là một chỉ số đo lường giá trị toàn bộ của một tài sản kỹ thuật số như Bitcoin hoặc một tập hợp các tài sản như thị trường toàn bộ các đồng tiền điện tử. Market Cap được tính bằng cách nhân số lượng tài sản đã phát hành với giá thị trường hiện tại của tài sản đó.
Anh em có thể check Market Cap của thị trường tại đây nhé: <Link>
Total Supply là gì?
Total Supply (tổng nguồn cung) trong crypto là tổng số lượng tài sản kỹ thuật số đã hoặc dự kiến sẽ được phát hành hoàn toàn cho một đồng tiền điện tử cụ thể. Nó đại diện cho tổng số lượng tài sản kỹ thuật số tồn tại hoặc dự kiến tồn tại trong hệ thống của một dự án crypto.
ATH (All Time High) là gì?
ATH trong crypto là mức giá cao nhất mà một đồng tiền điện tử đã đạt được trong lịch sử giao dịch của nó. Đây là mức giá cao nhất từng được ghi nhận cho đồng tiền điện tử đó trong quá khứ, bất kể thời gian hoặc thị trường. ATH là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu suất của một đồng tiền điện tử, đo lường khả năng tăng giá của nó và thể hiện sự tiến bộ của thị trường crypto.
ATL (All-Time-Low) là gì?
ATL trong crypto là mức giá thấp nhất mà một đồng tiền điện tử đã từng đạt được trong lịch sử giao dịch của nó. Đây là mức giá thấp nhất từng được ghi nhận cho đồng tiền điện tử đó trong quá khứ, bất kể thời gian hoặc thị trường. ATL thường được sử dụng để đo lường mức giá thấp nhất mà một đồng tiền điện tử đã từng giảm xuống trong quá khứ.
HODL là gì?
HODL là một thuật ngữ crypto phổ biến trong cộng đồng, được sử dụng để chỉ việc giữ lại đồng tiền điện tử mà không bán đi dù giá có giảm. Thuật ngữ này xuất phát từ một lỗi chính tả trong một bài đăng trên diễn đàn Bitcoin vào năm 2013, khi một thành viên viết “I AM HODLING” thay vì “I AM HOLDING” để diễn tả quyết tâm giữ lại đồng tiền Bitcoin của mình dù thị trường đang đi xuống.
FOMO là gì?
FOMO là thuật ngữ crypto bạn sẽ thường thấy nhất trong các hội nhóm, viết tắt của cụm từ “Fear of Missing Out”, có nghĩa là sợ bỏ lỡ cơ hội, và là thuật ngữ được sử dụng trong cộng đồng crypto để chỉ cảm giác hoặc hành vi của nhà đầu tư khi họ đưa ra quyết định đầu tư dựa trên sự lo lắng về việc bỏ lỡ cơ hội tăng giá của đồng tiền điện tử.
Pump là gì?
“Pump” là thuật ngữ được sử dụng trong cộng đồng crypto để chỉ tình trạng giá của một đồng tiền điện tử tăng nhanh chóng và mạnh mẽ trong một khoảng thời gian ngắn, thường là do các hoạt động mua vào lớn, thường sẽ có tính đột biến.
Dump là gì?
“Dump” là thuật ngữ crypto được cộng động sử dụng để chỉ tình trạng giá của một đồng tiền điện tử giảm nhanh chóng và mạnh mẽ trong một khoảng thời gian ngắn. Thường thì “dump” xảy ra khi có sự bán ra lớn, thường là có tính đột biến.
FUD là gì?
“FUD” là một từ viết tắt trong cộng đồng crypto, viết tắt của “Fear, Uncertainty, and Doubt” (Nỗi sợ hãi, Sự không chắc chắn, và Sự nghi ngờ). Đây là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả các hành động, thông tin hoặc tuyên bố mang tính tiêu cực, có mục đích gây ra nỗi sợ hãi, sự không chắc chắn, và sự nghi ngờ đối với một đồng tiền điện tử hoặc thị trường crypto nhằm ảnh hưởng đến giá cả hoặc tâm lý của nhà đầu tư.
ROI là gì?
“ROI” là viết tắt của “Return on Investment”, dịch sang tiếng Việt là “Lợi nhuận đầu tư”. ROI là một chỉ số được sử dụng để đo lường hiệu quả của một đầu tư dựa trên tỷ lệ giữa lợi nhuận thu được và số tiền đầu tư ban đầu.
Bull Market là gì?
“Bull Market” là thuật ngữ được sử dụng trong thị trường tài chính, bao gồm cả thị trường tiền điện tử, để chỉ một giai đoạn thị trường đang trong tình trạng tăng giá liên tục và có xu hướng tích cực.
Bear Market là gì?
“Bear Market” là thuật ngữ được sử dụng trong thị trường tài chính, bao gồm cả thị trường tiền điện tử, để chỉ một giai đoạn thị trường đang trong tình trạng giảm giá liên tục và có xu hướng tiêu cực.
Buy the Dip là gì?
“Buy the Dip”, hay còn gọi là bắt đáy, là một chiến lược giao dịch trong thị trường tiền điện tử, trong đó nhà đầu tư hoặc người giao dịch mua một tài sản tiền điện tử sau khi giá của nó giảm đáng kể (dip), với kỳ vọng rằng giá sẽ tăng trở lại sau đó.
DCA là gì?
DCA là viết tắt của “Dollar Cost Averaging”, là một chiến lược đầu tư trong thị trường tiền điện tử. Đây là một phương pháp đầu tư dài hạn, trong đó người đầu tư đầu tư một số tiền cố định vào crypto định kỳ, thường là hàng tháng hoặc hàng tuần, mà không phải lo lắng về giá của tài sản trong thời điểm đầu tư.
Take Profit (TP) là gì?
“Take Profit” trong lĩnh vực tiền điện tử (crypto) là một loại lệnh giao dịch được đặt trước để tự động đóng lệnh mua hoặc bán khi giá của một tài sản điện tử đạt đến một mức lãi (hoặc lỗ) xác định trước đó. Nó là một công cụ quản lý rủi ro được sử dụng để giúp nhà đầu tư định nghĩa và giữ vững lãi suất dự kiến hoặc giảm thiểu lỗ trong giao dịch tiền điện tử.
Scam là gì?
Scam trong crypto là các hình thức lừa đảo được thực hiện trong lĩnh vực, nhằm mục đích chiếm đoạt tiền của các nhà đầu tư hoặc người dùng thông thường.
Stoploss (SL) là gì?
“Stop Loss” trong lĩnh vực tiền điện tử (crypto) là một loại lệnh giao dịch được đặt trước để tự động đóng lệnh mua hoặc bán khi giá của một tài sản điện tử đạt đến một mức giá xác định trước đó, nhằm giới hạn tổn thất trong trường hợp giá di chuyển ngược lại so với dự đoán của nhà đầu tư.
DeFi là gì?
DeFi là viết tắt của Decentralized Finance, tạm dịch là Tài chính phi tập trung. Đây là một lĩnh vực trong lĩnh vực tiền điện tử, trong đó các dịch vụ tài chính truyền thống như vay mượn, cho vay, đầu tư và giao dịch được cung cấp thông qua các nền tảng phi tập trung (decentralized platforms) dựa trên công nghệ blockchain.
DAO là gì?
DAO là viết tắt của Decentralized Autonomous Organization, tạm dịch là Tổ chức Tự trị Phi tập trung. Đây là một dạng tổ chức hoạt động trên cơ sở công nghệ blockchain, trong đó quyết định được đưa ra bằng cách bỏ phiếu hoặc thông qua các hợp đồng thông minh (smart contracts) mà không cần sự can thiệp của các bên trung gian.
dApps là gì?
dApps là viết tắt của Decentralized Applications, tạm dịch là Ứng dụng Phi tập trung. Đây là các ứng dụng hoạt động trên nền tảng blockchain, không hoàn toàn dựa trên các máy chủ trung tâm, mà thay vào đó hoạt động trên nhiều nút (node) trên mạng lưới blockchain.
TVL là gì?
TVL (Total Value Locked) một thuật ngữ crypto ám chỉ một chỉ số trong lĩnh vực DeFi (Decentralized Finance) để đo lường tổng giá trị của tài sản được gửi hoặc đóng băng trong các dApps hoặc giao thức tài chính phi tập trung (DeFi) trên blockchain. TVL thường được tính dựa trên tổng giá trị của các đồng tiền hoặc tài sản được khóa trong hợp đồng thông minh (smart contracts) của các dApps hoặc giao thức DeFi.
CEX là gì?
CEX (Centralized Exchange) là một loại sàn giao dịch tập trung, là nơi mà các người dùng có thể mua, bán, hoán đổi và giao dịch các loại tài sản số như tiền điện tử hoặc token trên một nền tảng tập trung được điều hành bởi một công ty hoặc tổ chức. CEX hoạt động theo mô hình truyền thống, trong đó người dùng giao dịch trực tiếp với sàn, còn sàn đóng vai trò là bên trung gian xử lý các đơn đặt hàng và duy trì sổ cái giao dịch.
DEX là gì?
DEX (Decentralized Exchange) là một loại sàn giao dịch phi tập trung, là nơi mà các người dùng có thể giao dịch các loại tài sản số như tiền điện tử hoặc token trực tiếp với nhau mà không cần trung gian hoặc sự can thiệp từ bên thứ ba. DEX hoạt động dựa trên công nghệ blockchain và sử dụng các hợp đồng thông minh để thực hiện các giao dịch.
Wallet là gì?
Wallet trong lĩnh vực tiền điện tử (crypto) là một phương tiện lưu trữ và quản lý các loại tiền điện tử, token, hay tài sản số khác. Nó có thể là một ứng dụng hoặc dịch vụ trực tuyến, phần cứng (hardware), hoặc giấy (paper) dùng để lưu trữ các khóa riêng tư (private key) hoặc mã xác thực (seed phrase) cần thiết để truy cập và quản lý tài sản số của người dùng.
Wallet Address là gì?
Wallet Address (địa chỉ ví) trong lĩnh vực tiền điện tử (crypto) là một chuỗi ký tự đại diện cho địa chỉ của một ví điện tử trên blockchain, dùng để gửi và nhận các loại tiền điện tử, token, hay tài sản số khác. Nó là một chuỗi mã hóa duy nhất, thường được tạo ra dưới dạng các ký tự chữ và số, và có độ dài khác nhau tùy thuộc vào loại tiền điện tử mà địa chỉ ví được sử dụng.
Private Key là gì?
Private Key (khóa riêng tư) trong lĩnh vực tiền điện tử (crypto) là một chuỗi ký tự hay mã số bí mật được sử dụng để xác thực và điều khiển quyền sở hữu của một địa chỉ ví trên blockchain. Nó là một dạng khóa mã hóa duy nhất và cần được bảo mật cẩn thận, vì nó là yếu tố quyết định cho khả năng truy cập và kiểm soát tài sản số trong ví điện tử.
KYC là gì?
KYC (Know Your Customer) là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực tài chính, bao gồm cả lĩnh vực tiền điện tử (crypto), để chỉ quy trình đối với các tổ chức tài chính để xác minh thông tin và định danh của khách hàng của họ. KYC là một phần của quy định tuân thủ chống rửa tiền (AML – Anti-Money Laundering) và chống khủng bố (CTF – Counter-Terrorism Financing), nhằm đảm bảo tính minh bạch, tuân thủ pháp luật và ngăn chặn hoạt động tài chính bất hợp pháp.
ICO là gì?
ICO (Initial Coin Offering) là một phương thức gọi vốn trong lĩnh vực tiền điện tử (crypto) trong đó các dự án hoặc các công ty mới thành lập phát hành và bán ra các đồng token của họ cho cộng đồng người đầu tư hoặc người dùng tiềm năng. ICO thường được sử dụng để gọi vốn để tài trợ cho các dự án blockchain, công nghệ tiền điện tử, hoặc phát triển các ứng dụng và dịch vụ dựa trên công nghệ blockchain.
IEO là gì?
IEO (Initial Exchange Offering) là một phương thức gọi vốn trong lĩnh vực tiền điện tử (crypto) tương tự như ICO, tuy nhiên, IEO được tổ chức trên các sàn giao dịch tiền điện tử thay vì công ty phát hành token tự thực hiện như trong trường hợp của ICO.
IDO là gì?
IDO (Initial Dex Offering) là một phương thức gọi vốn trong lĩnh vực tiền điện tử (crypto) tương tự như ICO và IEO, tuy nhiên, IDO được tổ chức trên các sàn giao dịch phi tập trung (DEX) thay vì các sàn giao dịch trung tâm (CEX) như trong trường hợp của ICO và IEO.
Whitelist là gì?
Whitelist là một danh sách các địa chỉ ví hoặc tài khoản người dùng được phép tham gia vào một dự án crypto cụ thể, hoặc được phép thực hiện một số hoạt động nhất định, chẳng hạn như giao dịch, tham gia ICO (Initial Coin Offering), hoặc tham gia vào một chuỗi khối (blockchain) cụ thể.
Whitepaper là gì?
Whitepaper là một tài liệu kỹ thuật hoặc thông tin chi tiết về một dự án, sản phẩm, dịch vụ, hoặc công nghệ mới. Trong lĩnh vực tiền điện tử (crypto), whitepaper thường được sử dụng để giới thiệu và giải thích các khái niệm, công nghệ, cơ chế hoạt động và tiềm năng của một dự án blockchain hoặc đồng tiền điện tử cụ thể.
Spot là gì?
“Spot” là một thuật ngữ crypto thường được sử dụng để chỉ các giao dịch mua bán trực tiếp các đồng tiền điện tử hiện tại, với giá hiện tại trên thị trường, được thực hiện ngay lập tức và không liên quan đến việc mua bán hợp đồng tương lai hay đồng tiền điện tử dựa trên đòn bẩy (leverage).
Futures là gì?
Futures trong lĩnh vực tiền điện tử (crypto) là một loại hợp đồng tương lai, cho phép người dùng mua hoặc bán một đồng tiền điện tử cụ thể, với một giá xác định trước (được gọi là giá thỏa thuận) và thời điểm giao dịch trong tương lai.
Transaction fee là gì?
Transaction fee, hay còn được gọi là phí giao dịch, là khoản phí mà người gửi phải trả để thực hiện một giao dịch trên mạng blockchain của một đồng tiền điện tử (cryptocurrency). Khi một giao dịch được thực hiện trên blockchain, người gửi cần trả một khoản phí giao dịch cho các thợ đào (miners) của mạng để xác nhận và đóng gói giao dịch vào một khối (block) mới trên blockchain.
TPS là gì?
TPS (Transaction Per Second) là một đơn vị đo lường được sử dụng để đo lường khả năng xử lý giao dịch của một hệ thống hoặc mạng giao dịch điện tử. TPS chỉ số số lượng giao dịch mà một hệ thống hoặc mạng có thể xử lý trong một giây.
VC (Venture Capital) là gì?
VC (Venture Capital) là một dạng đầu tư tài chính vào các công ty mới thành lập hoặc các dự án khởi nghiệp có tiềm năng tăng trưởng nhanh trong tương lai. Các công ty hoặc dự án này thường có mô hình kinh doanh đột phá, ý tưởng độc đáo, và có khả năng tạo ra giá trị và thu nhập lớn trong tương lai.
Whales là gì?
Trong ngữ cảnh của thị trường tiền điện tử (crypto), “whales” là thuật ngữ được sử dụng để chỉ các tài khoản hoặc nhà đầu tư có số lượng lớn các đồng tiền điện tử trong ví hoặc trong sàn giao dịch. Các whales thường sở hữu số lượng lớn đồng tiền điện tử, đôi khi đạt hàng tỷ hoặc hàng trăm triệu đô la, và có khả năng ảnh hưởng đến hoạt động của thị trường bởi vì họ có khả năng thực hiện các giao dịch lớn và di chuyển giá của các đồng tiền điện tử.
To the Moon là gì?
“To the Moon” là một cụm từ phổ biến trong thị trường tiền điện tử, đặc biệt là trong cộng đồng đầu tư crypto. Nó thường được sử dụng để chỉ hy vọng hoặc dự đoán rằng giá của một đồng tiền điện tử sẽ tăng mạnh và nhanh chóng.
Shill là gì?
“Shill” là một thuật ngữ crypto được sử dụng trong thị trường và cả trong các ngành công nghiệp và cộng đồng đầu tư khác. Nó thường được sử dụng để chỉ một người hoặc một tổ chức tuyên truyền hoặc quảng cáo một sản phẩm, dịch vụ hoặc đồng tiền điện tử một cách tích cực, thường là một cách không chính thức hoặc thiên vị.
Bitcoin Havling là gì?
Bitcoin Halving là một sự kiện xảy ra sau mỗi 210,000 khối giao dịch Bitcoin được khai thác, khoảng mỗi 4 năm một lần. Trong sự kiện này, phần thưởng được trả cho các thợ đào Bitcoin giảm đi một nửa, từ 12.5 Bitcoin xuống còn 6.25 Bitcoin.
Xem thêm: Bitcoin Halving là gì? 4 điều cần biết về cơ hội khi đầu tư Bitcoin
Seed Round là gì?
Seed Round (hoặc còn gọi là Seed Funding) là giai đoạn đầu tiên trong quá trình gọi vốn (fundraising) của một công ty mới thành lập, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ và khởi nghiệp. Trong giai đoạn này, công ty cần gọi vốn để phát triển ý tưởng sản phẩm hoặc dịch vụ, thực hiện các nghiên cứu và phát triển ban đầu, và chuẩn bị cho các giai đoạn phát triển tiếp theo.
Private Round là gì?
Private Round (hoặc còn gọi là Private Funding Round) là một giai đoạn trong quá trình gọi vốn (fundraising) của một công ty, trong đó công ty thu hút vốn từ các nhà đầu tư đặc thù hoặc nhóm nhà đầu tư cụ thể, thay vì mở rộng quy mô gọi vốn lên công chúng hoặc đến các nhà đầu tư chung.
Testnet là gì?
Testnet (viết tắt của “test network” hay “mạng thử nghiệm”) là một mạng song song của mạng blockchain chính thức, được sử dụng để thực hiện kiểm tra, thử nghiệm, và phát triển ứng dụng blockchain mà không ảnh hưởng đến mạng blockchain chính thức.
Mainnet là gì?
Mainnet (viết tắt của “main network” hay “mạng chính thức”) là mạng blockchain thực tế và hoạt động thực tế, là nơi mà các giao dịch, smart contract, và các hoạt động khác trên blockchain được thực hiện và xác nhận.
PoW (Proof of Work) là gì?
Proof of Work (PoW) là một thuật toán được sử dụng trong các blockchain để xác nhận và chứng minh tính hợp lệ của một giao dịch hay một khối (block) mới được thêm vào blockchain. PoW được sử dụng chủ yếu để đạt được sự đồng thuận trong mạng blockchain và ngăn chặn các hoạt động gian lận, tấn công kéo dài, hoặc thay đổi dữ liệu lịch sử trong blockchain.
Xem thêm: Proof of Work (PoW) là gì? Tìm hiểu về 3 vấn đề của PoW
PoS (Proof of Stake) là gì?
Proof of Stake (PoS) là một thuật toán được sử dụng trong các blockchain để đạt được sự đồng thuận và xác nhận tính hợp lệ của các giao dịch hay các khối mới được thêm vào blockchain. Khác với Proof of Work (PoW) nơi các thợ đào cần giải quyết một bài toán tính toán phức tạp, PoS dựa trên việc đặt cược (stake) của người tham gia trong mạng blockchain để xác nhận giao dịch.
Proof of Capacity (PoC) là gì?
(PoC) Proof of Capacity là một phương pháp đồng thuận thuật toán được sử dụng trong các blockchain, cho phép các thiết bị khai thác (còn được gọi là các nút, node trên mạng blockchain) sử dụng không gian trống trên ổ cứng để xác thực giao dịch và quyết định quyền khai thác, giống như cơ chế Proof of Work (PoW) hoặc Proof of Stake (PoS).
Delegated Proof of Stake (DPoS) là gì?
Delegated Proof of Stake (DPoS) là một thuật toán đồng thuận được sử dụng trong các hệ thống blockchain để xác minh và ghi nhận các giao dịch. DPoS cho phép các chủ sở hữu token của một mạng lưới blockchain bầu cử một số lượng nhất định các đại diện được gọi là "nhà sản xuất khối" hoặc "witness" để đảm bảo tính an toàn và trung thực của mạng.
Proof of History (PoH) là gì?
Proof of History (PoH) là một thuật toán mới được giới thiệu gần đây để sử dụng trong các hệ thống blockchain. PoH là một cơ chế thời gian (timekeeping mechanism) cho phép các blockchain xác định trình tự các sự kiện trong quá khứ một cách chính xác và đáng tin cậy.
Proof of Authority (PoA) là gì?
Proof of Authority (PoA) là một thuật toán đồng thuận được sử dụng trong các hệ thống blockchain. Điểm khác biệt của PoA so với các thuật toán đồng thuận khác là không yêu cầu các node trong mạng phải hoàn thành các nhiệm vụ phức tạp để xác minh các giao dịch.
Proof of Contribution (PoC) là gì?
Proof of Contribution (PoC) là một thuật toán đồng thuận mới được giới thiệu để sử dụng trong các hệ thống blockchain. PoC tập trung vào đánh giá sự đóng góp của các thành viên trong mạng lưới và dựa trên sự đóng góp đó để quyết định việc xác thực các giao dịch.
Proof of Reputation (PoR) là gì?
Proof of Reputation (PoR) là một thuật toán đồng thuận mới được giới thiệu trong các hệ thống blockchain, nó sử dụng khái niệm uy tín (reputation) để xác minh các giao dịch. PoR đánh giá uy tín của các thành viên trong mạng dựa trên các hành vi của họ và xác định quyền lực của họ trong việc xác minh và xác nhận các giao dịch.
Byzantine Fault Tolerance (BFT) là gì?
Byzantine Fault Tolerance (BFT) là khả năng của một hệ thống phân tán để hoạt động bình thường trong trường hợp một số nút trong mạng bị lỗi, thậm chí là hoạt động sai lệch hoàn toàn. BFT là một cách tiếp cận trong thiết kế các hệ thống phân tán, nhằm đảm bảo tính toàn vẹn và đáng tin cậy của mạng trong trường hợp một số nút trong mạng bị lỗi hoặc bị tấn công.
Miner là gì?
Miner (hoặc thợ đào) trong ngữ cảnh của cryptocurrency là những người hoặc công ty tham gia vào quá trình đào (mining) các đồng tiền số (cryptocurrency) bằng cách giải quyết các bài toán tính toán phức tạp nhằm xác nhận và ghi lại các giao dịch trên blockchain, đồng thời cung cấp độ bảo mật và đồng thuận cho mạng blockchain đó.
Staking là gì?
Staking là một thuật ngữ crypto, hoạt động trong ngữ cảnh của các dự án blockchain sử dụng thuật toán Proof of Stake (PoS), trong đó người dùng đặt cược (hoặc gửi đặt cọc) một số đồng tiền số (cryptocurrency) của dự án vào mạng blockchain nhằm giúp đồng tiền đó hoạt động một cách an toàn, duy trì hoạt động của mạng, và đóng góp vào quá trình xác nhận các giao dịch và thêm khối mới vào blockchain.
Cross-chain là gì?
Cross chain là thuật ngữ Crypto được sử dụng để miêu tả quá trình truyền tải tài sản hoặc dữ liệu từ một blockchain sang một blockchain khác. Các blockchain khác nhau có thể có các quy tắc và cơ chế hoạt động khác nhau, do đó, việc chuyển đổi tài sản hoặc dữ liệu giữa chúng là rất khó khăn.
Sidechain là gì?
Sidechain là một khái niệm trong lĩnh vực blockchain, đề cập đến việc tạo ra một chuỗi khối (blockchain) song song (parallel) với chuỗi khối chính (mainchain) của một mạng blockchain. Sidechain cho phép các giao dịch được thực hiện trên sidechain mà không ảnh hưởng đến chuỗi khối chính, giảm thiểu các trở ngại về độ chậm và chi phí trong việc xử lý giao dịch trên chuỗi khối chính.
Automated Market Maker (AMM) là gì?
Automated Market Maker (AMM) là một loại hệ thống giao dịch tài sản trên blockchain mà không cần sự tham gia của một sàn giao dịch trung gian truyền thống. AMM được xây dựng trên cơ sở các smart contract và sử dụng một thuật toán để tự động định giá tài sản dựa trên quy tắc cung và cầu.
BRC-20 là gì?
Tiêu chuẩn BRC-20 (Bitcoin Request for Comment 20) là một tiêu chuẩn mã thông báo có thể thay thế thử nghiệm trên blockchain Bitcoin (tương tự tiêu chuẩn ERC-20 trên Ethereum) được tạo bởi người dùng Twitter @domodata vào ngày 8 tháng 3 năm 2023. Sử dụng các bản ghi Ordinal của dữ liệu JSON để triển khai các hợp đồng token, mint và chuyển token.
ORC-20 là gì?
Tiêu chuẩn ORC-20 là một tiêu chuẩn mở được thiết kế để cải thiện tiêu chuẩn BRC-20 trên mạng Bitcoin. Mục tiêu của tiêu chuẩn ORC-20 là duy trì tính tương thích ngược với BRC-20 trong khi cải thiện khả năng thích ứng, khả năng mở rộng và bảo mật.
Layer 0 là gì?
Layer 0 trong lĩnh vực blockchain thường được sử dụng để chỉ đến các yếu tố vật lý và phần cứng (hardware) trong một hệ thống blockchain. Các yếu tố này bao gồm các thiết bị mạng, các thiết bị lưu trữ, các thiết bị đào tạo (mining) và các thành phần khác liên quan đến cơ sở hạ tầng của mạng blockchain.
Layer 1 là gì?
Layer 1 là thuật ngữ được sử dụng để mô tả phần mềm cơ bản và hạ tầng của một blockchain. Layer 1 là nền tảng cốt lõi của blockchain và cung cấp các chức năng như kiểm tra giao dịch, xác thực và lưu trữ dữ liệu.
Layer 2 là gì?
Layer 2 là một dạng thuật ngữ crypto được sử dụng trong blockchain để mô tả các giải pháp được xây dựng trên nền tảng Layer 1 để cải thiện hiệu suất và tính khả dụng của hệ thống. Layer 2 cho phép xử lý một lượng lớn giao dịch nhanh hơn, đồng thời giảm chi phí phí giao dịch và tăng tốc độ xác nhận.
Sharding là gì?
Sharding là một kỹ thuật phân tán dữ liệu trong hệ thống cơ sở dữ liệu. Nó cho phép phân tán dữ liệu trên nhiều máy chủ khác nhau trong cùng một hệ thống, giúp tăng tốc độ truy vấn dữ liệu và khả năng mở rộng của hệ thống.
Xem thêm: Shardeum (SHM) là gì? 2 điều về công nghệ Sharding tương thích EVM
Máy ảo Ethereum (EVM) là gì?
Máy ảo Ethereum (EVM - Ethereum Virtual Machine) là một phần mềm được thiết kế để chạy các smart contract trên nền tảng Ethereum. Nó là một môi trường thực thi (execution environment) hoàn toàn độc lập với hệ thống máy tính của người dùng, giúp đảm bảo tính bảo mật và đáng tin cậy của hệ thống Ethereum.
Rollup là gì?
Rollup là một công nghệ Layer 2 trong lĩnh vực blockchain, được sử dụng để giải quyết các vấn đề về tốc độ và chi phí trong việc xử lý giao dịch trên blockchain. Rollup cho phép xử lý một lượng lớn các giao dịch trên một cách hiệu quả và bảo mật hơn, mà không cần phải thực hiện tất cả các giao dịch trực tiếp trên blockchain chính (mainchain).
Validator là gì?
Validator là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ các thực thể đảm nhận việc xác minh và xác nhận các giao dịch trên mạng blockchain. Validator thường được sử dụng trong các mạng blockchain được xây dựng dựa trên thuật toán Proof of Stake (PoS). Các validator có trách nhiệm xác minh các giao dịch trên mạng và đưa ra quyết định xác định rằng một giao dịch cụ thể có hợp lệ hay không.
Social graph là gì?
Social graph thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa các địa chỉ ví (wallet) trên blockchain. Mỗi địa chỉ ví được xem như một thực thể trong social graph và mối quan hệ giữa các địa chỉ ví được biểu diễn bởi các giao dịch trên blockchain.
Smart contract là gì?
Smart contract là một đoạn mã (code) được lưu trữ trên blockchain và thực hiện các điều kiện và hành động được lập trình trước khi đạt đến các điều kiện cụ thể. Smart contract được thiết kế để tự động hóa quá trình xác nhận và thực hiện một số thỏa thuận, hợp đồng hoặc thao tác giữa các bên một cách đáng tin cậy, không có sự can thiệp của bên thứ ba.
Lớp thực thi (Execution Layer) là gì?
Execution Layer trong blockchain là một phần của kiến trúc blockchain, đóng vai trò quan trọng trong quá trình thực thi các giao dịch và hợp đồng thông minh trên blockchain. Execution Layer được xây dựng trên các layer khác của blockchain, như là Network Layer, Consensus Layer và Data Layer.
Lớp đồng thuận ( Consensus Layer) là gì?
Consensus Layer là một thành phần quan trọng trong kiến trúc blockchain, đảm bảo rằng các node trên mạng blockchain đồng ý với nhau về trạng thái của hệ thống. Consensus Layer đóng vai trò quan trọng trong quá trình xác thực và xác nhận các giao dịch trên blockchain, đồng thời đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu và ngăn chặn các cuộc tấn công 51%.
Thuật toán đồng thuận là gì?
Thuật toán đồng thuận (consensus algorithm) là một quá trình quan trọng trong các hệ thống phân tán, trong đó các node trên mạng phải đồng ý về một trạng thái hoặc giá trị nhất định. Trong blockchain, thuật toán đồng thuận được sử dụng để xác thực và xác nhận các giao dịch và thay đổi trên hệ thống.
51% Attack (Tấn công 51%)
Tấn công 51% là một loại tấn công mạng trên blockchain, trong đó kẻ tấn công có quyền kiểm soát hơn 50% tổng lượng tính toán (hashrate) trên mạng blockchain đó. Khi một kẻ tấn công chiếm được quyền kiểm soát đa số lượng tính toán trên mạng blockchain, họ có thể thực hiện các hoạt động bất hợp pháp như thay đổi thông tin giao dịch, gây ra sự cố mạng và phá vỡ tính toàn vẹn của blockchain.
Thanh khoản tập trung CLMM (Centralized Liquidity Management Model - CLMM)
Thanh khoản tập trung CLMM (Centralized Liquidity Management Model) là một mô hình quản lý thanh khoản tập trung trong lĩnh vực tài chính. Mô hình này giúp tăng cường sự linh hoạt và hiệu quả trong việc quản lý thanh khoản của các tổ chức tài chính.
USDT là gì?
USDT là một loại tiền điện tử ổn định được phát hành trên nhiều nền tảng blockchain. Đặc điểm chính của Tether là được gán giá trị tương đương so với đô la Mỹ, tức là 1 USDT tương đương với 1 đô la Mỹ. Mục tiêu chính của Tether là cung cấp một sự liên kết giữa tiền tệ truyền thống và không gian tiền điện tử, giúp người dùng thực hiện các giao dịch trong không gian tiền điện tử mà không cần chịu động thái giá và biến động giá của các đồng tiền điện tử khác.
USDC là gì?
USDC là một loại tiền điện tử gắn liền (pegged) với đồng tiền USD theo tỷ lệ 1:1. Nó được phát triển nhằm tạo ra đồng tiền ổn định để định giá giá trị các đồng tiền điện tử khác như Bitcoin, Ethereum,...USDC được tạo ra thông qua một quá trình gán giá trị, trong đó mỗi đồng USDC được hỗ trợ bằng một đô la Mỹ trong tài khoản ngân hàng. Việc này đảm bảo rằng giá trị của USDC luôn duy trì ổn định và tương đương với đồng tiền USD.
Layer 1 Blockchain là gì?
Blockchain Layer 1 là tầng cơ bản và quan trọng nhất trong hệ thống blockchain. Nó đóng vai trò là nền tảng cốt lõi và cung cấp cơ sở hạ tầng cho một hệ thống blockchain. Layer 1 định nghĩa cấu trúc dữ liệu, giao thức mạng, thuật toán đồng thuận và bảo mật của một blockchain.
Tổng kết
Vậy là bạn đã tìm hiểu qua bài viết Tổng hợp 100+ thuật ngữ Crypto cho người mới. CryptoViet Info hy vọng bài viết sẽ đem đến cho bạn những thông tin hữu ích nhất.