Ethereum là gì? Thông tin cơ bản về Ethereum
MỤC LỤC
Ethereum - một tên gọi không còn xa lạ đối với cộng đồng tiền điện tử. Được mệnh danh là "ngôn ngữ của tiền tệ và hợp đồng thông minh", Ethereum đã tạo nên một cuộc cách mạng trong lĩnh vực công nghệ blockchain. Từ khi ra mắt vào năm 2015, Ethereum đã thay đổi cách chúng ta nghĩ về tài chính, ứng dụng và cách thức chúng ta tương tác với công nghệ.
Đến hiện tại, có khá nhiều Blockchain mới ra đời và mệnh danh là kẻ giết chết Ethereum, nhưng chưa một blockchain nào có thể làm được. Mà ngược là Ethereum ngày càng phát triển và mở rộng khẳng định vị thế là blockchain TOP 1 trong hệ sinh thái tiền điện tử.
Vậy cụ thể hơn, Ethereum là gì? Mời các bạn cùng CryptoViet Info theo dõi tại bài viết này nhé.
Ethereum là gì?
Khái niệm
Ethereum là nền tảng blockchain phát triển vào năm 2015 bởi Vitalik Buterin và một nhóm các nhà phát triển khác nhằm mở rộng khả năng sử dụng của công nghệ blockchain ngoài việc chỉ là một hệ thống thanh toán.
Điểm đặc biệt của Ethereum so với các hệ thống blockchain khác là khả năng hỗ trợ việc thực hiện các hợp đồng thông minh (smart contracts). Ethereum cung cấp một môi trường chạy các ứng dụng phi tập trung (decentralized applications - dApps) và hợp đồng thông minh mà không cần sự can thiệp của bên thứ ba.
Ethereum đã tạo ra một cách thức mới để phát triển các ứng dụng phi tập trung, từ các ứng dụng tài chính phi tập trung (decentralized finance - DeFi), ứng dụng trò chơi, cho đến các hệ thống quản lý tài sản phi tập trung. Nền tảng Ethereum đã thu hút sự quan tâm của các nhà phát triển và doanh nghiệp trên toàn thế giới, mở ra tiềm năng vô tận trong việc thúc đẩy sự phát triển công nghệ blockchain và ứng dụng phi tập trung.
Lịch sử
Ethereum đã trải qua một hành trình phát triển đáng kể từ khi ra đời. Vào năm 2015, Ethereum Mainnet được ra mắt, đánh dấu sự xuất hiện của một nền tảng blockchain công cộng mới cho phép người dùng tạo và thực thi các hợp đồng thông minh. Tháng 3 năm 2016, đồng Ethereum (ETH) được phát hành, mở ra cánh cửa cho việc trao đổi và sử dụng ETH trên mạng lưới Ethereum.
Tuy nhiên, Ethereum cũng đã phải đối mặt với thử thách và tranh cãi. Vào tháng 7 năm 2016, sự cố tấn công hack vào The DAO đã gây ra mất mát lớn và chia rẽ cộng đồng. Điều này đã dẫn đến một cuộc hard fork, tách biệt Ethereum thành hai phiên bản riêng biệt: Ethereum (ETH) và Ethereum Classic (ETC).
Tuy nhiên, Ethereum đã tiếp tục phát triển và nâng cao. Các bản cập nhật Metropolis (Byzantium và Constantinople) vào năm 2017 đã cung cấp cải tiến về tính bảo mật, quyền riêng tư và hiệu suất. Đến năm 2019, Ethereum tiến hành các bản cập nhật Constantinople/St. Petersburg và Istanbul, nhằm tối ưu hóa hiệu suất và loại bỏ các tính năng không sử dụng.
Một bước quan trọng trong sự phát triển của Ethereum là quá trình chuyển đổi từ Proof-of-Work (PoW) sang Proof-of-Stake (PoS). Điều này đã bắt đầu từ bản cập nhật Istanbul vào tháng 12 năm 2019 và tiếp tục với Beacon Chain vào tháng 12 năm 2020. Ethereum 2.0, cùng với các cải tiến như shard và eWASM, dự kiến sẽ tăng cường khả năng mở rộng, tăng tốc độ giao dịch và giảm chi phí.
Với sự phát triển liên tục và cam kết đổi mới, Ethereum đang trở thành một trong những nền tảng blockchain hàng đầu, tạo điều kiện cho việc xây dựng ứng dụng phi tập trung và cung cấp một hệ sinh thái phong phú cho các dự án và nhà phát triển trên toàn thế giới.
Ethereum Fork
Ethereum đã trải qua nhiều fork, đó là các bản nâng cấp quan trọng để giải quyết các vấn đề và cải thiện tính năng của nền tảng blockchain này. Fork có thể được chia thành hai loại chính: Hard Fork và Soft Fork.
Hard Fork là một phiên bản mới của blockchain Ethereum không tương thích với phiên bản trước đó. Điều này đòi hỏi các node trên mạng lưới cần cập nhật lên phiên bản mới để tiếp tục tham gia vào mạng lưới. Các Hard Fork quan trọng của Ethereum bao gồm hard fork sau vụ The DAO vào năm 2016, chia tách thành Ethereum (ETH) và Ethereum Classic (ETC), và Istanbul hard fork vào năm 2019.
Soft Fork là một phiên bản mới của giao thức tiền điện tử Ethereum tương thích với phiên bản trước đó. Điều này có nghĩa là các node chưa cập nhật vẫn có thể hoạt động trên mạng lưới mà không gặp lỗi tương thích. Một Soft Fork quan trọng của Ethereum là Metropolis, bao gồm Byzantium và Constantinople, đã được triển khai vào năm 2017 để cải thiện tính bảo mật và hiệu suất.
Gần đây, hai nâng cấp quan trọng của Ethereum đã thu hút sự chú ý là EIP-1559 và The Merge. EIP-1559 đã giới thiệu cơ chế đốt (burn mechanism) cho Base Fee của Ethereum, nhằm giảm phát và tăng tính dự đoán cho các phí giao dịch. The Merge là sự chuyển đổi của Ethereum từ Proof of Work (PoW) sang Proof of Stake (PoS), và điều này dự kiến sẽ giảm lượng ETH được tạo ra từ chain PoW đến 90%.
Với những thay đổi này, Ethereum đang hy vọng trở thành một trong những đồng tiền có tỷ lệ lạm phát thấp nhất trên thị trường. Điều này có thể đóng góp vào sự phát triển và sự gia tăng người dùng trong lĩnh vực DeFi, giúp Ethereum trở thành một nền tảng blockchain mạnh mẽ và đáng tin cậy trong tương lai.
Sự khác nhau giữ Ethereum và Bitcoin
Ethereum và Bitcoin là hai loại tiền điện tử quan trọng nhưng có một số khác biệt quan trọng về mục đích, chức năng và thiết kế. Dưới đây là một số sự khác nhau giữa Ethereum và Bitcoin:
- Mục đích: Bitcoin được tạo ra như một hệ thống thanh toán điện tử peer-to-peer, trong khi Ethereum được tạo ra nhằm cung cấp một nền tảng để phát triển và triển khai các ứng dụng phi tập trung thông qua hợp đồng thông minh.
- Chức năng: Bitcoin chủ yếu được sử dụng làm đơn vị tiền tệ kỹ thuật số và phương tiện thanh toán. Ethereum cung cấp khả năng thực hiện các hợp đồng thông minh và triển khai các ứng dụng phi tập trung.
- Ngôn ngữ lập trình: Ethereum hỗ trợ ngôn ngữ lập trình Turing-complete, cho phép các nhà phát triển viết các ứng dụng phức tạp và hợp đồng thông minh. Bitcoin hỗ trợ một ngôn ngữ lập trình đơn giản hơn, giới hạn các chức năng phức tạp.
- Cấu trúc blockchain: Ethereum sử dụng một cấu trúc blockchain linh hoạt hơn Bitcoin. Ethereum sử dụng các khối chứa thông tin về giao dịch và cả mã lệnh của hợp đồng thông minh, trong khi Bitcoin chỉ chứa thông tin về giao dịch.
- Thời gian giao dịch: Ethereum có thời gian xác nhận giao dịch nhanh hơn so với Bitcoin. Thời gian giao dịch trung bình trên Ethereum là khoảng 15 giây, trong khi Bitcoin là khoảng 10 phút.
- Mô hình tạo mới: Ethereum sử dụng mô hình tạo mới không giới hạn (inflationary), có một số lượng cung tiền tăng theo thời gian. Trong khi đó, Bitcoin sử dụng mô hình tạo mới có giới hạn, chỉ có một số lượng cố định Bitcoin sẽ được khai thác.
Tuy có những sự khác biệt đáng kể, Ethereum và Bitcoin đều đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của công nghệ blockchain và tiền điện tử.
Các đặc điểm nổi bật của Ethereum
- Smart contracts: Ethereum là nền tảng đầu tiên thực hiện được khái niệm hợp đồng thông minh(smart contracts). Smart contract là một chương trình được viết bằng ngôn ngữ Solidity trên Ethereum, cho phép thực hiện các giao dịch và hợp đồng tự động mà không cần sự can thiệp của bên thứ ba. Điều này mở ra khả năng triển khai các ứng dụng phi tập trung (dApps) và tạo ra các giải pháp thông minh trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
- Phân quyền và phi tập trung: Ethereum cung cấp khả năng phân quyền và phi tập trung. Nó cho phép mọi người tham gia vào mạng lưới Ethereum, kiểm tra và xác minh các giao dịch mà không cần sự tin cậy vào một bên trung gian. Điều này giúp cải thiện tính bảo mật và tránh sự phụ thuộc vào một tổ chức trung gian.
- Môi trường phát triển: Ethereum cung cấp một môi trường phát triển ứng dụng (development environment) rất mạnh mẽ và linh hoạt. Nhờ có công cụ như trình biên dịch Solidity và Ethereum Virtual Machine (EVM), nhà phát triển có thể xây dựng các ứng dụng phi tập trung phức tạp và triển khai hợp đồng thông minh trên nền tảng Ethereum.
- Tiềm năng DeFi: Ethereum đã trở thành nền tảng chính cho phát triển của DeFi (Decentralized Finance - Tài chính phi tập trung). DeFi cung cấp các dịch vụ tài chính truyền thống như vay mượn, giao dịch và giao thức tài chính phi tập trung thông qua các hợp đồng thông minh. Ethereum cung cấp sự linh hoạt và tiềm năng phát triển cho DeFi, cho phép tạo ra các ứng dụng và giao thức tài chính phi tập trung mới.
- Tiềm năng mở rộng: Ethereum với việc chuyển từ mạng lưới Proof of Work(PoW) sang Proof of Stake (PoS) với phiên bản Ethereum 2.0. Chuyển đổi này hứa hẹn giảm thiểu các vấn đề về tốc độ giao dịch và chi phí, cải thiện khả năng mở rộng của Ethereum và giúp nền tảng này xử lý nhiều hơn các ứng dụng và người dùng.
Những đặc điểm trên đã làm cho Ethereum trở thành một trong những nền tảng blockchain quan trọng và phát triển nhất trong lĩnh vực tiền điện tử và ứng dụng phi tập trung.
Các thành phần chính của Ethereum là gì?
- Ethereum Virtual Machine (EVM): EVM là một máy ảo chạy trên mạng lưới Ethereum, được sử dụng để thực thi các hợp đồng thông minh. EVM là một môi trường chạy độc lập và an toàn, giúp đảm bảo tính nhất quán và bảo mật của các hợp đồng thông minh.
- Ether (ETH): Ether là đơn vị tiền tệ của Ethereum. Nó được sử dụng như một phương tiện thanh toán để trả phí cho các giao dịch và triển khai các hợp đồng thông minh trên nền tảng Ethereum. Ether cũng có thể được sử dụng như một đơn vị lưu trữ giá trị và đầu tư.
- Smart contracts: Smart contract là một chương trình viết bằng ngôn ngữ Solidity hoặc các ngôn ngữ lập trình khác trên Ethereum. Smart contract được triển khai và chạy trên EVM và tự động thực hiện các điều khoản và điều kiện trong hợp đồng mà không cần sự can thiệp của bên thứ ba. Smart contract giúp xác định và thực thi các giao dịch và hành vi tự động trong môi trường phi tập trung.
- Giao thức Ethereum: Ethereum có một giao thức mạng lưới riêng, gọi là Ethereum Protocol. Giao thức này quy định các quy tắc và tiêu chuẩn cho việc truyền thông và xác minh giao dịch trên mạng lưới Ethereum. Nó cung cấp cơ sở hạ tầng cho việc thực hiện các giao dịch và tương tác giữa các thành viên trong mạng lưới Ethereum.
- Cộng đồng Ethereum: Cộng đồng của Ethereum bao gồm các nhà phát triển, người dùng, các nhà đầu tư và các bên liên quan khác. Cộng đồng này đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển, xây dựng và bảo vệ mạng lưới Ethereum. Các thành viên trong cộng đồng thường đóng góp ý tưởng, phát triển ứng dụng và tham gia vào quyết định liên quan đến cải tiến và phát triển của Ethereum.
Các thành phần trên cùng nhau tạo nên một hệ thống phi tập trung mạnh mẽ, cho phép triển khai các ứng dụng và hợp đồng thông minh trên nền tảng Ethereum.
Cách hoạt động của Ethereum Blockchain
Ethereum hoạt động dựa trên cơ chế của một blockchain, giúp xác định và duy trì sự nhất quán của dữ liệu trên mạng lưới. Ethereum là một mạng lưới phân cấp được xây dựng bởi một tập hợp các nodes (máy tính) trên khắp thế giới. Các nodes này kết nối và trao đổi thông tin với nhau thông qua giao thức mạng.
Mỗi node trong mạng lưới chạy một phiên bản của Ethereum Virtual Machine (EVM). EVM là một máy ảo hoạt động trên mỗi node, thực hiện việc xác thực và thực thi các smart contract và giao dịch trên mạng lưới Ethereum.
- Tìm hiểu thêm: EVM là gì? Máy ảo Ethereum Virtual Machine
Ethereum cho phép người dùng tạo và triển khai các smart contract trên mạng lưới. Smart contract là các chương trình có khả năng thực hiện các hành động tự động dựa trên các điều khoản và điều kiện đã được định trước.
Khi một giao dịch hoặc một smart contract được thực thi trên Ethereum, người gửi phải trả một lượng phí gọi là "Gas". Phí Gas được tính dựa trên khối lượng công việc tính toán và lưu trữ mà giao dịch hoặc smart contract yêu cầu.
Ethereum trước đây sử dụng Proof of Work (PoW) để đạt đồng thuận và xác nhận các giao dịch. Tuy nhiên, sau The Merge vào năm 2022, Ethereum đã chuyển sang cơ chế Proof of Stake (PoS). PoS yêu cầu các node staker (những người giữ và cọc Ether) đóng vai trò trong quá trình đồng thuận và xác nhận các giao dịch trên mạng lưới.
Khi một giao dịch hoặc một khối mới được xác nhận, nó được ghi vào blockchain của Ethereum. Blockchain là một chuỗi các khối liên kết với nhau bằng cách sử dụng các hàm băm (hash). Mỗi khối chứa thông tin về các giao dịch đã được xác nhận và một phần của blockchain không thể bị thay đổi.
Các ứng dụng và người dùng có thể truy cập và tương tác với dữ liệu trên mạng lưới Ethereum thông qua các giao diện ứng dụng (API) hoặc các trình duyệt blockchain như Etherscan. Những công cụ này cho phép người dùng tra cứu giao dịch, xem thông tin về các địa chỉ, smart contract và thực hiện các hoạt động khác trên mạng lưới.
Các chuẩn Token Standard của Ethereum là gì?
Ethereum đã giới thiệu và hỗ trợ nhiều chuẩn token khác nhau, cung cấp khả năng phát hành và quản lý các loại token trên mạng lưới của nó. Dưới đây là một số chuẩn token phổ biến trên Ethereum:
- ERC-20: Đây là chuẩn token phổ biến nhất trên Ethereum. ERC-20 (Ethereum Request for Comments 20) định nghĩa một tập hợp các quy tắc và giao diện tiêu chuẩn để phát hành và quản lý token trên mạng lưới Ethereum. Các token ERC-20 có thể được giao dịch, chuyển đổi và lưu trữ trên các ví Ethereum tương thích.
- ERC-721: Chuẩn token này cho phép phát hành các token phi fungible, có nghĩa là mỗi token là duy nhất và không thể thay thế bằng nhau. ERC-721 cho phép xây dựng các ứng dụng như game, sở hữu tài sản kỹ thuật số và thu thập token duy nhất.
- ERC-1155: Đây là một chuẩn token linh hoạt hỗ trợ cả các token fungible và phi fungible trong một hợp đồng duy nhất. ERC-1155 giúp tối ưu hóa việc triển khai và quản lý nhiều loại token khác nhau trong một ứng dụng.
- ERC-223: Chuẩn token này giống với ERC-20 nhưng có tính năng bảo mật cao hơn. ERC-223 cung cấp một cơ chế để ngăn chặn việc gửi token vào các địa chỉ thông thường không phải là các ví token, giúp tránh mất token do lỡ tay gửi vào địa chỉ hợp đồng thông thường.
- ERC-777: Đây là một phiên bản nâng cấp của chuẩn ERC-20 với các tính năng mới như các sự kiện giao dịch phong phú hơn và khả năng chuyển đổi tự động giữa các token.
Đây chỉ là một số chuẩn token phổ biến trên Ethereum, và có thể có thêm các chuẩn khác được giới thiệu và sử dụng trong cộng đồng phát triển Ethereum. Mỗi chuẩn token đều có các quy tắc và giao diện riêng để phù hợp với các yêu cầu và mục đích sử dụng khác nhau.
Thông tin về đồng Ethereum
Sau khi tìm hiểu Ethereum là gì? Hãy cùng CryptoViet Info đọc thêm thông tin về đồng Ethereum nhé! Được biết, ETH là mã thông báo gốc của Ethereum.
Token Metric
- Token name: Ether
- Ticker: ETH
- Blockchain: Ethereum
- Token type: Utility, Governance.
- Total Supply: 120,248,574
- Max Supply: ∞
- Circulating Supply: 120,248,574
Token Allocation
Phân bổ token của Ethereum có thể được mô tả như sau:
- Genesis (Khối ban đầu): Ethereum khởi tạo với tổng nguồn cung là 75 triệu ETH. Trong số này, 72 triệu ETH đã được bán trong đợt ICO (Initial Coin Offering) vào năm 2015 với giá 1 ETH = 0,311 USD. Tổng giá trị thu được từ đợt ICO này là 60 triệu USD. Ngoài ra, 12 triệu ETH đã được phân bổ trong một đợt gọi vốn khác. Tổng cộng, có 72.009.990,50 Ether từ khối Genesis.
- Phần thưởng Khối (Block Rewards): Ethereum sử dụng cơ chế Proof of Work (PoW), trong đó các nhà đào được thưởng ETH mới khi xác minh giao dịch và thêm khối vào blockchain. Hiện tại, đã có khoảng 46.988.709,34 ETH được phân bổ thông qua phần thưởng khối.
- Uncle Reward: Ethereum cũng cung cấp phần thưởng cho việc bao gồm các khối uncle, tức là các khối hợp lệ nhưng không được bao gồm vào blockchain chính. Đến nay, đã có khoảng 3.129.537,88 ETH được phân bổ qua phần thưởng uncle.
- Phần thưởng Staking ETH2.0: Với sự ra đời của Ethereum 2.0 và chuyển đổi sang cơ chế Proof of Stake (PoS), người dùng có thể gửi ETH của họ vào mạng và nhận được phần thưởng cổ phần. Hiện tại, đã có khoảng 739.062,70 ETH được phân bổ qua phần thưởng staking ETH2.0.
- Số ETH bị đốt do đề xuất EIP-1559: Ethereum đã triển khai đề xuất EIP-1559, trong đó một phần ETH trong phí giao dịch được đốt để giảm lạm phát. Đến nay, đã có 2.598.966,39 ETH bị đốt theo đề xuất này.
Tổng cộng, nguồn cung token hiện tại của Ethereum là 120.268.334,03 ETH, bao gồm phân bổ ban đầu, phần thưởng khối, phần thưởng uncle, phần thưởng staking và ETH bị đốt. Lưu ý rằng nguồn cung này có thể thay đổi theo thời gian do các yếu tố khác nhau như phần thưởng đào và các cải tiến mạng.
Token Release Schedule
Token Use Case
Đến hiện tại, khi Ethereum đã nâng cấp ETH 2.0 và sử dựng cơ chế PoS thì $ETH được sử dụng chính vào các mục đích sau.
- Staking Reward: Người dùng có thể tham gia vào quá trình staking bằng cách gửi ETH của họ vào hợp đồng staking và đóng góp vào việc bảo vệ mạng lưới Ethereum. Như một phần thưởng, họ nhận được lợi nhuận từ việc staking ETH. Điều này khuyến khích người dùng giữ và tham gia vào việc bảo vệ mạng lưới.
- Fee: ETH vẫn được sử dụng để thanh toán các phí giao dịch trên mạng lưới Ethereum. Khi người dùng thực hiện giao dịch, họ phải trả một khoản phí bằng ETH cho các miner hoặc validator xử lý giao dịch của họ.
- Staking: ETH cũng được sử dụng để thực hiện staking trong mạng lưới Ethereum 2.0. Người dùng có thể đặt cọc ETH để trở thành một validator trong hệ thống Proof of Stake và đóng góp vào việc xác nhận các giao dịch và tạo block mới trên mạng lưới.
- Burn: Với đề xuất EIP-1559, một phần ETH từ phí giao dịch sẽ được burn, tức là xóa bỏ và không thể truy cập được. Việc burn ETH nhằm giảm lượng ETH tồn tại và có tác động đến việc giảm lạm phát. Điều này tạo ra một cơ chế giữa cung và cầu ETH và có thể ảnh hưởng đến giá trị của nó.
Đội ngũ phát triển dự án
Ethereum được sáng lập bởi Vitalik Buterin và phát triển cùng rất nhiều các nhân sự khác.
Vitalik Buterin, Mihai Alisie, Anthony Di lorio, Amir Chetrit, Charles Hoskinson, Gavin Wood, Jeffrey Wilcke và Joseph Lubin là các thành viên trong nhóm sáng lập Ethereum. Mỗi người đều có đóng góp đáng kể trong việc phát triển và xây dựng nền tảng Ethereum.
- Vitalik Buterin: là người sáng lập Ethereum và đã viết sách trắng định nghĩa các khái niệm và mục tiêu của Ethereum. Ông đã đóng góp quan trọng trong việc phát triển ngôn ngữ lập trình Solidity và các tính năng quan trọng của Ethereum.
- Mihai Alisie: đồng sáng lập Tạp chí Bitcoin, đã tham gia nhóm sáng lập Ethereum và đóng vai trò quan trọng trong việc thành lập Quỹ Ethereum và định hình pháp lý cho việc bán trước Ether.
- Anthony Di lorio: là một nhà tài trợ tài chính ban đầu cho Ethereum và đã đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự quan tâm và hỗ trợ tài chính ban đầu cho dự án.
- Amir Chetrit và Jeffrey Wilcke: đều là các nhà phát triển lõi của Ethereum và đã đóng góp vào việc xây dựng cấu trúc và công nghệ của Ethereum.
- Charles Hoskinson: đã đóng góp trong giai đoạn đầu của Ethereum, nhưng sau đó anh ta rời khỏi nhóm và tạo ra nền tảng Cardano.
- Gavin Wood: cũng là một trong những người đóng góp quan trọng trong việc phát triển Ethereum. Anh ấy đã tạo ra ngôn ngữ lập trình Solidity và tiên phong trong việc phát triển mạng thử nghiệm đầu tiên của Ethereum.
- Joseph Lubin: là người sáng lập ConsenSys, một công ty công nghệ blockchain và đồng thời là một trong những thành viên quan trọng trong nhóm Ethereum. Ông đã đóng góp vào việc xây dựng hệ sinh thái Ethereum và tạo điều kiện cho sự phát triển các dự án khởi nghiệp trên nền tảng này.
Roadmap
Đã phát triển đến hiện tại thì Ethereum có các bản cập nhật, update bổ sung để blockchain có thể hoàn thiện và phát triển hơn.
Dưới đây là roadmap của Ethereum. Lưu ý rằng roadmap có thể thay đổi và được cập nhật theo thời gian.
Phase 0: Ethereum 2.0 Beacon Chain
- Triển khai mạng Beacon Chain, một phần của Ethereum 2.0, sử dụng cơ chế Proof of Stake (PoS) để đảm bảo bảo mật và phân quyền.
- Chuyển đổi từ Proof of Work (PoW) sang PoS, bắt đầu quá trình staking và validation trên mạng Beacon Chain.
Phase 1: Ethereum 2.0 Shard Chains
- Triển khai Shard Chains, cho phép mở rộng quy mô và tăng tốc độ giao dịch của Ethereum.
- Phân chia mạng Ethereum thành nhiều shard (đơn vị xử lý riêng biệt) để tăng khả năng chịu tải và cải thiện khả năng mở rộng.
Phase 1.5: Ethereum 2.0 Merge
- Hợp nhất mạng Ethereum hiện tại (Ethereum 1.0) với Ethereum 2.0 bằng cách sử dụng Beacon Chain và Shard Chains.
- Chuyển đổi từ PoW sang PoS trên toàn bộ mạng Ethereum, tận dụng lợi ích của PoS trong việc tiết kiệm năng lượng và tăng tốc độ giao dịch.
Phase 2: Ethereum 2.0 Full Functionality
- Đưa ra các cải tiến và tính năng đầy đủ của Ethereum 2.0, bao gồm smart contracts và khả năng thực thi mã.
- Cải thiện khả năng mở rộng, tốc độ xử lý và bảo mật của Ethereum, tạo điều kiện cho ứng dụng và dịch vụ phát triển trên nền tảng.
Ngoài ra, Ethereum cũng đang phát triển các cải tiến và đổi mới khác, bao gồm:
- Cải thiện về hiệu suất và tốc độ giao dịch.
- Đề xuất EIPs (Ethereum Improvement Proposals) để thay đổi và nâng cấp giao thức Ethereum.
- Phát triển các công cụ và hệ thống để hỗ trợ phát triển ứng dụng và dịch vụ trên nền tảng Ethereum.
- Nghiên cứu và áp dụng các công nghệ mới như Layer 2 solutions (như zk-Rollups và Optimistic Rollups) để tăng cường khả năng mở rộng và giảm chi phí giao dịch.
Lộ trình này chỉ là một phần của sự phát triển liên tục của Ethereum và có thể có thêm các giai đoạn và cải tiến khác trong tương lai.
Lời kết
Trên đây, CryptoViet Info vừa gửi đến các bạn các thông tin về bài viết Ethereum là gì? Thông tin cơ bản về Ethereum. Ethereum đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể và tiếp tục thúc đẩy sự phát triển trong lĩnh vực tiền điện tử và ứng dụng phi tập trung. Điều này không chỉ mở ra cơ hội cho các nhà phát triển và doanh nghiệp, mà còn tạo ra những lợi ích và tiện ích cho người dùng cuối.
Với sự phát triển của Ethereum, chúng ta có thể hy vọng vào một tương lai nơi các ứng dụng phi tập trung trở nên phổ biến và thúc đẩy sự tiến bộ trong các lĩnh vực như tài chính, trò chơi, quản lý dữ liệu và nhiều lĩnh vực khác.