Tìm hiểu về Blockchain Forks

Kiến Thức

Posted by Huynh Duc - 07/08/2023

CryptoViet Info

    MỤC LỤC

Trong ngữ cảnh công nghệ Blockchain, "Fork" ám chỉ việc chia tách lịch sử của một blockchain thành hai hay nhiều đường dẫn riêng biệt. Điều này xảy ra khi một nhóm các thành viên trong mạng blockchain chấp nhận một tập hợp các quy tắc hoặc giao thức khác nhau, tạo ra một nhánh mới của Blockchain.

Fork có 2 loại chính: 

  • Hard Fork
  • Soft Fork

Cả hai loại này có tác động khác nhau đối với tính tương thích của mạng blockchain.

Soft Fork

Soft Fork là một cập nhật tương thích ngược (backward-compatible) với giao thức blockchain. Nó giới thiệu các quy tắc mới nghiêm ngặt hơn so với các quy tắc hiện có.

Mục tiêu của Soft Fork là thực hiện các thay đổi tương thích với giao thức trước đó, cho phép mạng lưới duy trì sự nhất quán giữa tất cả các thành viên. Điều này có nghĩa là các node chạy phần mềm mới vẫn có thể giao tiếp và xác nhận giao dịch với các node sử dụng phần mềm cũ.

Nói một cách đơn giản, trong quá trình Soft Fork, những người nâng cấp phần mềm có thể xử lý các thay đổi và tiếp tục thực hiện các nhiệm vụ thông thường của họ. Tuy nhiên, những người không nâng cấp vẫn có thể chấp nhận các block mới, mặc dù họ có thể không hiểu rõ hoặc tuân thủ các quy tắc mới.

Thường thì, Soft Fork cần phải có phần lớn Hash Power của mạng lưới chấp nhận các quy tắc mới. Nếu phần lớn trong số đó không nâng cấp, chain chính sẽ xem các block vừa soft fork là không hợp lệ và các block đã fork sẽ bị từ chối.

Segregated Witness (SegWit) Soft Fork trong Bitcoin

Segregated Witness, hay còn được gọi là SegWit, đây là một ví dụ nổi bật về Soft Fork được triển khai trên blockchain Bitcoin vào năm 2017. Mục tiêu chính của SegWit là giải quyết một số vấn đề về khả năng mở rộng và tình trạng biến đổi giao dịch trong Bitcoin.

Điều chỉnh Gas Limit trong Ethereum

Một ví dụ khác về Soft Fork là điều chỉnh Gas Limit trong Ethereum.

Gas Limit xác định công việc tính toán tối đa mà một block có thể xử lý. Các thành viên trong mạng lưới cùng nhau phối hợp để điều chỉnh Gas Limit thông qua việc nâng cấp phần mềm.

Các thợ đào và node sử dụng phần mềm đào block đã update với giới hạn được điều chỉnh, trong khi các node chạy phần mềm cũ vẫn chấp nhận những block này. Soft Fork giống như việc điều chỉnh Gas Limit tối ưu hóa hiệu suất mạng và giải quyết tắc nghẽn hoặc nhu cầu tính toán tăng lên trong Ethereum.

Hard Fork

Blockchain Hard Fork
Blockchain Hard Fork

Hark Fork là một cập nhật không tương thích ngược (non-backward-compatible) với giao thức blockchain. Nó giới thiệu các quy tắc mới không tương thích với những quy tắc hiện có, dẫn đến sự chia rẽ vĩnh viễn trong lịch sử của blockchain.

Trong Hard Fork, các node và thợ đào phải nâng cấp phần mềm của họ để tiếp tục tham gia vào mạng lưới. Các node chạy phần mềm cũ sẽ không thể xác nhận hoặc đào block theo các quy tắc mới.

Vì Hard Fork tạo ra một phân chia vĩnh viễn trong Blockchain, nó thường dẫn đến việc tạo ra một loại tiền mã hóa mới, trong đó blockchain gốc tiếp tục tồn tại như một loại tiền mã hóa và blockchain mới được fork tạo ra một loại tiền mã hóa khác.

Hark Fork có thể là sự chủ ý, trong đó cộng đồng và nhà phát triển lập kế hoạch và thực hiện qua trình fork, hoặc chúng có thể xảy ra vô tình do một sự không đồng thuận trong mạng, lỗi phần mềm hoặc các yếu tố khác.

ETC: Ethereum Classic.
ETC: Ethereum Classic

Case Study: ETC

Việc tách (Split) giữa Ethereum (ETH) và Ethereum Classic (ETC) là một trong những Hark Fork đáng chú ý nhất trong giới tiền mã hóa. Điều này xảy ra vào năm 2016 sau một vấn đề quan trọng - Cuộc tấn công DAO (DAO Attack).

DAO (Decentralized Autonomous Organization) là một hợp đồng thông minh phức tạp trên mạng Ethereum được thiết kế để cách mạng hóa cách các dự án Ethereum được tài trợ. DAO đã thu về một lượng lớn Ether trong đợt bán ICO (~150 triệu đô la), nhưng nhanh chóng bị tấn công bởi một hacker ẩn danh đã lợi dụng lỗ hổng trong mã của DAO để đánh cắp một phần ba số tiền trong DAO (~50 triệu đô la vào thời điểm đó).

Cuộc tấn công này đã gây ra nhiều tranh cãi trong cộng đồng Ethereum về cách xử lý tình huống. Hai giải pháp được đề xuất ngay lập tức là:

  1. Không làm gì và để cho hacker giữ số tiền đã đánh cắp: Giải pháp này dựa trên nguyên tắc về tính không thể thay đổi (immutability), trong đó một khi điều gì đó đã được ghi vào Blockchain, thì không nên thay đổi.
  2. Thực hiện một Hark Fork để hoàn nguyên các giao dịch bất hợp pháp và trả lại số tiền đã bị đánh cắp: Giải pháp này dựa trên nguyên tắc "code is not law" và cộng đồng Ethereum không nên để cho một hacker hưởng lợi từ một lỗ hổng như vậy.

Cộng đồng đã "split", nhưng phần lớn đã quyết định tiến hành Hark Fork. Điều này dẫn đến việc chia nhỏ blockchain Ethereum gốc thành Ethereum (ETH) và Ethereum Classic (ETC).

Ethereum (ETH) là kết quả của Hark Fork và đó là Blockchain đã hoàn nguyên các giao dịch tấn công vào DAO. Đó cũng là phiên bản của Ethereum được sử dụng và công nhận rộng rãi hơn ngày nay.

Trong khi đó, Ethereum Classic (ETC) - Blockchain Ethereum gốc - đã quyết định tuân thủ nguyên tắc về tính không thể thay đổi (immutability), điều này có nghĩa là đó là phiên bản của Ethereum trong đó các giao dịch tấn công vào DAO không được hoàn nguyên.

Sự kiện này rất quan trọng vì nó đã làm nổi bật sự khác biệt triết học trong cộng đồng tiền mã hóa về cách xử lý các cuộc tấn công và nguyên tắc về tính không thể thay đổi của blockchain.

Nên lưu ý rằng không phải tất cả các Fork đều dẫn đến việc tạo ra một loại tiền mã hóa mới. Một số Fork có thể được triển khai để giới thiệu các tính năng mới, sửa lỗi, hoặc giải quyết các lỗ hổng bảo mật mà không có ý định tạo ra một chain riêng biệt.

Khi fork xảy ra, các thành viên trong mạng blockchain phải quyết định họ sẽ hỗ trợ chain nào. Quyết định này có thể dẫn đến sự chia rẽ trong cộng đồng, với các phe phái khác nhau ủng hộ các chain khác nhau dựa trên sở thích, hệ tư tưởng hoặc mục tiêu của họ.

Lời kết

Việc Fork trong Blockchain ám chỉ quá trình phân tách lịch sử của Blockchain thành các đường dẫn riêng biệt do sự áp dụng của các quy tắc hoặc giao thức khác nhau. Soft Fork là những nâng cấp backward-compatible, trong khi Hark Fork là những nâng cấp non-backward-compatible, thường dẫn đến việc tạo ra một loại tiền mã hóa mới. 

Fork có thể có những tác động quan trọng đối với cộng đồng và các thành viên tham gia, dẫn đến sự thay đổi trong việc đạt được sự nhất quán, quản trị và động lực của mạng.

Vậy là bạn đã tìm hiểu xong bài viết Tìm hiểu về Blockchain Forks. CryptoViet Info hy vọng bài viết sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích nhất.

DISCLAIMER: Thông tin trên trang web này chỉ được cung cấp cho mục đích thông tin và không đại diện cho lời khuyên đầu tư. Để đưa ra quyết định đầu tư, chúng tôi khuyên bạn nên tự nghiên cứu.

Có thể bạn sẽ quan tâm

Recent PostPopular Post
Categories
Follow Us
CryptoViet Info
CryptoViet Info
CryptoViet Info
CryptoViet Info
CryptoViet Info
CryptoViet Info
CryptoViet Info
CryptoViet Info
CryptoViet Info
©2017 CryptoViet Info. All Rights ReservedMedia Kit