Web3 là gì? Tầm quan trọng của một kỷ nguyên mới
MỤC LỤC
Internet phiên bản đầu tiên được gọi là Web1, phiên bản này chỉ cho phép người dùng tìm kiếm và đọc thông tin. Vào cuối những năm 1990, Web2 ra đời với khả năng cho phép người dùng tạo ra khả năng tương tác thay vì chỉ đóng vai trò là đọc giả.
Mãi cho đến năm 2006, thuật ngữ Web3 được ra đời, hứa hẹn sẽ thổi một luồng gió mới vào công cuộc cách mạng lịch sử của hệ thống Website. Vậy Web3 là gì? Bài viết sau CryptoViet Info sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích nhất về Web3.
Web3 là gì? Nguyên tắc cốt lõi của Web3
Khái niệm Web3
Web3 được định nghĩa như là thế hệ thứ 3 của Internet, được xem như là một tập hợp các máy chủ phi tập trung liên kết với nhau tạo thành một hệ sinh thái phi tập trung. Nơi mà mọi thứ đều được công khai và người dùng có thể kiểm soát quyền riêng tư của họ.
Nguyên tắc và đặc điểm cốt lõi của Web3 là gì?
Mặc dù chưa có gì rõ ràng, nhưng Web 3.0 được cho là có thể sử dụng các công nghệ P2P như blockchain, thực tế ảo, Internet kết nối vạn vật (IoT)...
Web3 đã trở thành một thuật ngữ chung cho tầm nhìn về một mạng internet mới hơn và tốt hơn. Về cốt lõi, Web3 sử dụng blockchain, tiền điện tử và NFT để đem lại quyền lực cho người dùng dưới hình thức thuộc quyền sở hữu của họ.Web3 có một số đặc điểm chính sau:
- Phi tập trung (Decentralization): Web3 đề cao tính phi tập trung, khác với Web2 nơi dữ liệu và quyền kiểm soát nằm chủ yếu trong tay các công ty lớn. Web3 tập trung vào việc sử dụng công nghệ blockchain và hợp đồng thông minh để tạo ra môi trường phi tập trung, nơi người dùng có quyền kiểm soát dữ liệu của mình.
- Quyền riêng tư (Privacy): Web3 giúp bảo vệ quyền riêng tư của người dùng bằng cách mã hóa và ẩn thông tin cá nhân. Công nghệ blockchain cung cấp một môi trường an toàn và trong suốt để giao dịch, mà không cần tiết lộ thông tin nhạy cảm.
- Tích hợp tiền điện tử (Cryptocurrency Integration): Web3 hỗ trợ tích hợp tiền điện tử và sử dụng các đồng tiền mã hóa như Bitcoin và Ethereum. Các giao dịch tiền điện tử trở nên dễ dàng và nhanh chóng trong Web3, mở ra cơ hội cho các ứng dụng và dịch vụ mới dựa trên blockchain.
- Hợp đồng thông minh (Smart Contracts): Web3 sử dụng các hợp đồng thông minh để thực hiện các giao dịch và thoả thuận tự động giữa các bên. Hợp đồng thông minh tự động thực hiện các điều khoản và điều kiện đã được lập trình, loại bỏ sự phụ thuộc vào bên thứ ba và tăng tính minh bạch và tin cậy.
- Tiếp cận mở (Open Access): Web3 khuyến khích tiếp cận mở, cho phép bất kỳ ai cũng có thể tham gia và xây dựng ứng dụng trên nền tảng của nó. Điều này tạo ra một môi trường phát triển đa dạng và thúc đẩy sự sáng tạo và cạnh tranh.
- Chia sẻ thông tin (Data Sharing): Web3 thúc đẩy việc chia sẻ thông tin và dữ liệu một cách an toàn và tuân thủ quyền riêng tư. Người dùng có quyền kiểm soát thông tin của mình và có thể chia sẻ nó với những người mà họ tin tưởng, trong khi vẫn giữ được sự kiểm soát về quyền riêng tư.
So sánh Web1, Web2 và Web3
Mô hình tương tác
- Web1 tập trung vào việc cung cấp thông tin tĩnh và không tương tác, với người dùng chỉ có khả năng xem và tiêu thụ nội dung.
- Web2 mang đến sự tương tác và cộng tác của người dùng, cho phép họ tạo nội dung, chia sẻ thông tin, tương tác với người dùng khác và tham gia vào cộng đồng trực tuyến.
- Web3 tập trung vào sự phân quyền và tham gia của người dùng, cho phép họ kiểm soát dữ liệu cá nhân, tham gia vào quyết định và có quyền sở hữu trong môi trường Internet.
Quyền riêng tư và an toàn
- Web1 thiếu tính riêng tư và an toàn cao, với dữ liệu thường được lưu trữ trên máy chủ trung tâm.
- Web2 cung cấp một mức độ quyền riêng tư và an toàn tương đối, tuy nhiên dữ liệu vẫn được lưu trữ và quản lý bởi các công ty trung gian.
- Web3 đặt sự quyền riêng tư và an toàn lên hàng đầu, với việc sử dụng công nghệ blockchain và mã hóa để đảm bảo tính bảo mật và quyền riêng tư.
Quyền sở hữu và phân quyền
- Web1 không cho phép người dùng sở hữu dữ liệu của mình và thường dựa vào quyền sở hữu của các công ty trung gian.
- Web2 cho phép người dùng tạo nội dung và tham gia, nhưng dữ liệu vẫn thuộc sở hữu và quản lý bởi các nền tảng và công ty trung gian.
- Web3 cho phép người dùng kiểm soát và sở hữu dữ liệu của mình thông qua sự phân quyền và công bằng của công nghệ blockchain.
Độ tin cậy và an toàn
- Web1 dựa vào mô hình tin cậy tập trung, với các dịch vụ và thông tin được quản lý bởi các máy chủ trung tâm.
- Web2 có mức độ tin cậy tương đối, nhưng vẫn tồn tại các rủi ro về an toàn thông tin và sự phụ thuộc vào các nền tảng trung gian.
- Web3 đạt được mức độ tin cậy cao hơn, nhờ vào tính phi tập trung và tính toàn vẹn của công nghệ blockchain.
Web1 tập trung vào việc cung cấp thông tin tĩnh, Web2 mang đến sự tương tác và cộng tác của người dùng, trong khi Web3 hướng đến việc tạo ra một môi trường Internet phi tập trung, an toàn và công bằng. Web3 cung cấp quyền kiểm soát dữ liệu cá nhân và sự tham gia của người dùng, đồng thời sử dụng công nghệ blockchain để đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật.
Web3 hoạt động như thế nào?
Web3 hoạt động bằng cách kết hợp một số công nghệ để tạo ra một môi trường internet phi tập trung, an toàn và đáng tin cậy. Các công nghệ chính trong Web3 bao gồm blockchain, hợp đồng thông minh và mã hóa.
- Blockchain: Blockchain là một công nghệ phân tán và bảo mật dữ liệu. Nó hoạt động như một sổ cái công khai và không thể sửa đổi, ghi lại các giao dịch và thông tin một cách tuần tự và liên kết. Blockchain đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu và ngăn chặn sự thay đổi trái phép. Thông qua việc sử dụng blockchain, Web3 tạo ra một môi trường phi tập trung, trong đó không có một bên duy nhất nắm giữ quyền kiểm soát dữ liệu.
- Hợp đồng thông minh (Smart Contracts): Hợp đồng thông minh là các chương trình được viết trong mã thông minh, được lưu trữ và thực thi trên blockchain. Chúng chứa các điều khoản và điều kiện được lập trình, và tự động thực hiện các hành động khi các điều khoản này được đáp ứng. Hợp đồng thông minh loại bỏ sự tin cậy vào bên thứ ba và tạo ra một cơ chế tự động và tin cậy cho các giao dịch và thoả thuận.
- Mã hóa (Cryptography): Mã hóa là quá trình mã hóa thông tin để bảo vệ tính bảo mật và quyền riêng tư. Web3 sử dụng mã hóa để bảo vệ thông tin cá nhân và giao dịch trên mạng. Mã hóa đảm bảo rằng dữ liệu chỉ có thể được truy cập và hiểu bởi người được ủy quyền.
Khi kết hợp các công nghệ này, Web3 tạo ra một môi trường mà người dùng có quyền kiểm soát dữ liệu của mình, giao dịch một cách an toàn và đáng tin cậy, và tham gia vào các mạng xã hội và ứng dụng phi tập trung. Người dùng có khả năng chia sẻ thông tin một cách an toàn, tham gia vào quá trình quyết định và kiểm soát tài sản kỹ thuật số của mình trong Web3.
Ưu điểm và nhược điểm của Web3 là gì?
Ưu điểm
Ownership (Quyền sở hữu)
Web3 cung cấp quyền sở hữu tài sản kỹ thuật số tuyệt đối.
- Ví dụ: Khi bạn đang chơi một game thuộc web2, nếu bạn mua một vật phẩm trong game, vật phẩm đó sẽ được liên kết trực tiếp vào tài khoản của bạn. Và trong trường hợp nếu nhà phát hành xóa tài khoản của bạn, thì những vật phẩm này sẽ mất. Hoặc, nếu bạn ngừng chơi, thì giá trị của những vật phẩm mà bạn đã mua sẽ bị mất giá trị theo thời gian.
Web3 cấp quyền sở hữu thông qua các NFTs (Non-fungible tokens). Bất cứ ai, kể cả những nhà phát triển đều không có quyền can thiệp vào tài sản của bạn, trong trường hợp nếu bạn ngừng chơi, bạn có thể bán hoặc trao đổi các vật phẩm trong game của mình trên market nhằm thu lại khoảng tài sản mà bạn đã đầu tư.
Censorship resistance (Chống kiểm duyệt)
Web3 không cho phép một bên thứ ba nào có quyền dừng hoặc đảo ngược các giao dịch.
OnlyFans là trang web người lớn do người dùng tạo ra với hơn 1 triệu người sáng tạo nội dung, nhiều người trong số họ còn sử dụng nền tảng này để làm nguồn thu nhập chính.
Vào tháng 8 năm 2021, OnlyFans công bố một bản kế hoạch về việc cấm nội dung khiêu dâm. Thông báo đã làm những người sáng tạo trên nền tảng này trở nên phẫn nộ, vì họ nghĩ rằng họ đang bị cướp đi nguồn thu nhập trên chính nền tảng mà họ đã góp phần xây dựng.
Sau phản ứng dữ dội từ phía cộng đồng, quyết định này nhanh chóng bị thu hồi. Mặc dù người dùng đã chiến thắng, nhưng qua việc này chúng ta có thể rút ra một bài học rằng: chúng ta sẽ mất đi thời gian, danh tiếng, tiền bạc mà chúng ta đã tích lũy nếu ta rời khỏi nền tảng Web2.
Nhận ra được sự bất ổn định của Web2. Web3 được thiết kế sao cho dữ liệu của bạn sẽ được lưu trữ trên một thứ gọi là blockchain. Khi bạn quyết định rời khỏi một platform, bạn vẫn có thể mang theo tài sản của mình vào một nền tảng khác.
DAOs - Tổ chức tự trị phi tập trung
Cũng như việc sở hữu dữ liệu của bạn trong Web3, bạn có thể sở hữu nền tảng như một tập thể (Collective) bằng cách sử dụng các tokens giống như cổ phần của một công ty. DAOs cho phép bạn điều phối quyền sở hữu một cách phi tập trung và góp phần quyết định về tương lai của một nền tảng.
DAOs có nguồn gốc từ các blockchain, các giao thức DeFi áp dụng model on-chain, các nhóm áp dụng cơ chế đề xuất và biểu quyết on-chain trong nhiều lĩnh vực. Tuy nhiên, các thành viên của DAOs có quyền tiếp cận, kiểm chứng hành động của tổ chức và còn có thể tham gia vào các quyết định chung của DAOs.
Các cộng đồng này đều có các mức độ phân quyền và tự động hóa khác nhau dựa theo các mã code. Hiện tại, định nghĩa về DAOs vẫn còn đang được giới chuyên gia làm rõ và xác thực rằng trong tương lai chúng có thể phát triển như thế nào.
Xác thực (Identity)
Theo truyền thống, bạn sẽ cần tạo một tài khoản cho mọi nền tảng bạn sử dụng. Ví dụ: bạn sở hữu tài khoản Twitter, Reddit hay Youtube. Khi bạn muốn thay đổi tên hiển thị hoặc ảnh hồ sơ, thì bạn phải sửa đổi trên từng tài khoản.
Bạn có thể sử dụng đăng nhập bằng mạng social như tài khoản Facebook, Telegram Gmail,...trong một số trường hợp, nhưng điều này đôi khi vẫn đòi hỏi sự kiểm duyệt. Và đặc biệt hơn, chỉ với một cú nhấp chuột, các nền tảng này có quyền xoá bạn khỏi nền tảng của họ.
Web3 cho phép bạn kiểm soát danh tính bằng địa chỉ Ethereum và hồ sơ ENS. Việc sử dụng địa chỉ Ethereum như là một cổng đăng nhập duy nhất trên các nền tảng là điều vô cùng an toàn, chống kiểm duyệt và ẩn danh.
Thanh khoản riêng (Native payments)
Cơ sở hạ tầng thanh toán của Web2 phụ thuộc vào các ngân hàng và các bộ xử lý thanh toán, những người không có tài khoản ngân hàng hoặc những người sinh sống trong khu vực của quốc gia khác sẽ gặp khó khăn trong việc sử dụng cơ sở hạ tầng thanh toán của Web2. Mặc khác, Web3 sử dụng các cryptocurrency, tokens như ETH để giao dịch và không cần bên thứ ba.
Nhược điểm của Web3
Phức tạp
Web3 đòi hỏi kiến thức kỹ thuật và hiểu biết về công nghệ blockchain. Điều này có thể tạo ra rào cản đối với người dùng không chuyên về công nghệ hoặc không quen thuộc với các khái niệm mới. Sự phức tạp của công nghệ và quá trình sử dụng có thể làm giảm tính trải nghiệm của người dùng cuối.
Blockchain là công nghệ phức tạp, yêu cầu hiểu biết về cơ chế hoạt động, cấu trúc dữ liệu, mật mã học và các khái niệm liên quan. Các khái niệm như khối, khai thác, xác nhận giao dịch và bảo mật phải được hiểu rõ để sử dụng và tương tác với blockchain một cách hiệu quả.
Lập trình và triển khai hợp đồng thông minh đòi hỏi kiến thức về ngôn ngữ lập trình đặc thù, như Solidity cho Ethereum. Việc viết và kiểm tra tính đúng đắn của hợp đồng thông minh có thể khá phức tạp và đòi hỏi sự chính xác cao để tránh các lỗ hổng bảo mật.
Tốc độ giao dịch
Hiện tại, một số blockchain trong Web3, như Ethereum, vẫn gặp vấn đề về tốc độ giao dịch. Quá trình xác nhận giao dịch và tính toán trên blockchain có thể mất thời gian và gây ra độ trễ. Điều này có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong các trường hợp cần xử lý nhanh chóng và giao dịch lớn.
Trên các blockchain, quá trình xác nhận giao dịch phải được thực hiện bởi các nút mạng trong mạng lưới. Các giao dịch mới được đóng gói vào khối và sau đó phải trải qua quá trình khai thác, xác nhận và thêm vào blockchain. Quá trình này có thể mất thời gian, đặc biệt khi mạng lưới blockchain đang chịu tải nặng hoặc có giao dịch nhiều.
Cấu trúc dữ liệu của blockchain là một chuỗi liên kết các khối. Mỗi khối chứa một số hạn chế về kích thước và số lượng giao dịch có thể chứa. Điều này có nghĩa là chỉ có một số lượng hữu hạn giao dịch có thể được xử lý trong mỗi khối, và các giao dịch còn lại phải chờ đợi cho đến khối tiếp theo. Điều này làm giảm tốc độ giao dịch tổng thể.
Trong một số trường hợp, tốc độ giao dịch chậm cũng có thể liên quan đến chi phí giao dịch. Khi mạng lưới blockchain quá tải, người dùng có thể phải trả mức phí cao hơn để đảm bảo giao dịch của họ được ưu tiên xử lý nhanh hơn. Điều này có thể làm tăng chi phí giao dịch và làm chậm quá trình.
Khả năng mở rộng
Việc mở rộng blockchain để xử lý một lượng lớn người dùng và giao dịch vẫn là một thách thức. Hiện tại, một số blockchain trong Web3 gặp khó khăn khi phải xử lý cùng lúc hàng ngàn hoặc hàng triệu người dùng và các giao dịch. Điều này có thể gây ra sự chậm trễ và tăng chi phí giao dịch.
Web3 dựa trên công nghệ blockchain, trong đó dữ liệu và các hoạt động được phân tán trên nhiều nút mạng trên toàn cầu. Mỗi nút mạng phải duy trì một bản sao đầy đủ của blockchain, đồng bộ hóa thông tin và thực hiện các xác nhận giao dịch. Khi số lượng người dùng và giao dịch tăng, việc phân tán dữ liệu và xử lý trở nên phức tạp hơn và tốn nhiều tài nguyên, làm giảm khả năng mở rộng của hệ thống.
Kích thước của blockchain tăng lên theo thời gian vì mỗi giao dịch mới và khối mới được thêm vào. Kích thước lớn của blockchain đòi hỏi lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn, làm giảm hiệu suất và khả năng mở rộng của hệ thống. Việc phải đồng bộ hóa dữ liệu trên nhiều nút mạng cũng trở nên khó khăn hơn.
Bảo mật và quyền riêng tư
Web3 thường gắn liền với việc sử dụng các khóa cá nhân và công khai để xác thực và chứng minh danh tính. Tuy nhiên, nếu không được quản lý cẩn thận, khóa cá nhân có thể bị đánh cắp hoặc lạm dụng, dẫn đến mất mát tài sản và thông tin cá nhân. Bảo mật thông tin cá nhân trở thành một thách thức trong việc sử dụng và tương tác với Web3.
Một trong những đặc điểm của blockchain là tính công khai của các giao dịch. Khi giao dịch được thực hiện trên blockchain, thông tin liên quan đến giao dịch như địa chỉ ví, số tiền và thời gian được công khai và không thể thay đổi. Điều này có thể gây ra vấn đề về quyền riêng tư, vì mọi người có thể xem và theo dõi các hoạt động của người dùng.
Các ứng dụng Web3 sử dụng các hợp đồng thông minh để thực hiện các giao dịch và hoạt động trên blockchain. Việc viết và triển khai hợp đồng thông minh không chính xác hoặc bị lỗi có thể dẫn đến các lỗ hổng bảo mật. Các hacker có thể khai thác các lỗ hổng này để đánh cắp tài sản hoặc thực hiện các hoạt động gian lận.
Web3 cho phép người dùng kiểm soát quyền riêng tư của họ bằng cách sử dụng các ví và khóa cá nhân. Tuy nhiên, việc quản lý và bảo vệ quyền riêng tư là trách nhiệm của người dùng. Nếu không được thực hiện đúng cách, việc quản lý quyền riêng tư có thể gặp phải các rủi ro như mất mật khẩu, quên mã khóa, hoặc rơi vào tay của người không đáng tin cậy.
Tiêu chuẩn và tương thích
Hiện nay, Web3 đang phát triển với sự xuất hiện của nhiều blockchain và giao thức khác nhau. Mỗi blockchain và giao thức có thể có tiêu chuẩn riêng, ví dụ như Ethereum có tiêu chuẩn ERC-20 cho các token, Stellar có tiêu chuẩn Stellar Asset, và EOS có tiêu chuẩn EOSIO.
Điều này tạo ra sự đa dạng và khác biệt trong cách mà các dự án và ứng dụng được phát triển, và có thể gây ra sự không tương thích và khó khăn trong việc tương tác giữa các hệ thống và ứng dụng khác nhau.
Web3 hoạt động dựa trên các giao thức và tiêu chuẩn cụ thể. Nếu một giao thức không được chấp nhận hoặc không phổ biến, điều này có thể làm giảm khả năng tương thích và sự sử dụng của hệ thống. Đồng thời, khi một giao thức mới được đưa ra, sẽ mất thời gian và công sức để các dự án và ứng dụng chuyển đổi và thích ứng với giao thức mới.
Một vấn đề khác là sự tương thích ngược giữa các phiên bản giao thức và tiêu chuẩn. Khi một phiên bản mới được phát hành, các phiên bản trước đó có thể không tương thích hoặc không tương thích đầy đủ với phiên bản mới. Điều này có thể tạo ra sự chia rẽ và khó khăn trong việc nâng cấp và tương thích giữa các phiên bản khác nhau của Web3.
Web 3.0 và công nghệ Blockchain
Web 3.0 đề cập đến sự tiến hóa của Internet và các ứng dụng trực tuyến từ Web 2.0 hiện tại sang một phiên bản mới. Web 3.0 hướng đến việc tạo ra một môi trường Internet phi tập trung, trong đó người dùng có quyền kiểm soát dữ liệu của họ, đảm bảo quyền riêng tư và an toàn thông tin, và tham gia vào các hệ thống phân quyền và phân cấp. Web 3.0 cung cấp một nền tảng mở, công bằng và an toàn cho các ứng dụng và dịch vụ trực tuyến.
Blockchain là một công nghệ phi tập trung, phân quyền và bảo mật. Nó là một loại cơ sở dữ liệu phân tán, trong đó thông tin được lưu trữ trong các khối và liên kết với nhau bằng mã hóa. Blockchain đảm bảo tính xác thực và bảo mật của thông tin thông qua việc sử dụng các thuật toán mật mã và mạng lưới phân quyền. Công nghệ blockchain đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và hỗ trợ các ứng dụng Web 3.0, đảm bảo tính minh bạch, an toàn và phi tập trung.
Công nghệ blockchain cung cấp một cơ sở hạ tầng cho Web 3.0 bằng cách đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu, tính xác thực, và quyền riêng tư. Blockchain cho phép các ứng dụng và dịch vụ Web 3.0 hoạt động trên một môi trường phi tập trung và cung cấp sự an toàn và minh bạch cho người dùng. Các ứng dụng Web 3.0 có thể sử dụng blockchain để quản lý danh tính, lưu trữ thông tin và thực hiện các giao dịch trực tuyến một cách an toàn và đáng tin cậy.
Web 3.0 là một mạng lưới phi tập trung, nhưng theo chúng ta đã biết thì một mạng lưới phi tập trung muốn tồn tại thì phải một cơ chế đồng thuận để tạo nên sự thống nhất, và Blockchain mang trong mình dòng công nghệ đó.
Nếu không có Blockchain, quá trình phát triển của Web 3.0 được cho rằng sẽ phải thụt lùi cho tới khi tìm được một cơ chế đồng thuận đáng tin cậy khác hơn.
Tóm lại, công nghệ blockchain chơi một vai trò quan trọng trong việc phát triển và xây dựng Web 3.0, tạo ra một môi trường trực tuyến phi tập trung, an toàn và minh bạch.
Lời kết
Vậy là bạn đã tìm hiểu qua bài viết Web3 là gì? Tầm quan trọng của một kỷ nguyên mới. CryptoViet Info hy vọng bài viết sẽ đem lại cho bạn những thông tin hữu ích nhất.
Nhìn chung, sự phát triển của Web3 sẽ đem lại một sự đổi mới cho Internet, chúng ta có thể bảo mật dữ liệu của bản thân một cách tuyệt đối mà không phải chịu sự quản lý của bất cứ tổ chức nào.
Tìm hiểu thêm:
- Blockchain là gì? Blockchain hoạt động như thế nào?
- Bitcoin là gì? Kiến thức về BTC bạn cần nắm